Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | KHOA/NGÀNH | LỚP | TÊN TÀI LIỆU |
1 | 1873104030080 | Hà Thị Huyền Trang | TLHGD | K12A | Giáo trình Kỹ năng sống |
2 | 2073401010007 | Trần Hà Phương Thảo | QTVP | K14A | Giáo trình tâm lí học quản lí/ Vũ Dũng |
Giáo trình quan hệ công chúng; = PR - Public relation / Ngô Minh Cách, Đào Thị Minh Thanh (ch.b.), Nguyễn Thị Nhung | |||||
3 | 2072202010031 | Phan Thị Hà | NNA | K14C | Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin |
4 | 210173104030112 | Nguyễn Thị Thu Hương | TLHGD | K15B | Giáo trình Môi trường và con người : Nguyễn Thị Kim Dung (Chủ biên), Ngô Thị Thùy Dương, Phạm Thị Minh |
5 | 210173104030117 | Dương Khánh Ly | TLHGD | K15B | Giáo trình triết học Mác- Lênin Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng/ Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Giáo trình tâm lí học phát triển/ Dương Thị Diệu Hoa chủ biên, Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào. | |||||
6 | 210173104030041 | Phạm Thị Ngọc Ánh | TLHGD | K15B | Giáo trình tham vấn tâm lí / Trần Thị Minh Đức |
7 | 210173104030107 | Đỗ Thị Hồng Nhung | TLHGD | K15B | Các lí thuyết phát triển tâm lí người / Phan Trọng Ngọ (Chủ biên), Lê Minh Nguyệt |
Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Nguyễn Trọng Phúc, Ngô Đăng Tri, Nguyễn Ngọc Hà.. | |||||
8 | 210174802010160 | Phạm Trí Dũng | CNTT | K15D | Cơ sở dữ liệu : Giáo trình / Phạm Quang Trình (Chủ biên), Vũ Lê Quỳnh Giang |
9 | 210174802010201 | Trần Anh Tuấn | CNTT | K15D | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Vũ Đình Hoà, Đỗ Trung Kiên |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server : Giáo trình / Vũ Lê Quỳnh Giang (Chủ biên), Phạm Quang Trình | |||||
10 | 210174802010176 | Trần Anh Minh | CNTT | K15D | Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Nguyễn Trọng Phúc, Ngô Đăng Tri, Nguyễn Ngọc Hà.. |
11 | 210172202010023 | Hồ Thị Huyền Trang | NNA | K15A | Giáo trình pháp luật đại cương / Mai Hồng Quỳ chủ biên |
12 | 210172202010123 | Hoàng Thị Thảo Dung | NNA | K15B | Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông.. |
13 | 210172202010133 | Nguyễn Vũ Nguyệt Anh | NNA | K15E | Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Nguyễn Trọng Phúc, Ngô Đăng Tri, Nguyễn Ngọc Hà.. |
14 | 210171401140019 | Lê Thu Hương | QLGD | K15A | Giáo trình giáo dục học: Dành cho sinh viên Đại học sư phạm / Trần Thị Tuyết Oanh, Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng, Bùi Minh Hiền, Nguyễn Ngọc Bảo, Bùi Văn Quân, Phan Hồng Vinh, Từ Đức Văn Tập 1 |
Quản lí hoạt động dạy học trong trường phổ thông : Giáo trình / Đỗ Thị Thanh Thủy (chủ biên), Nguyễn Thành Vinh, Hà Thế Truyền, Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | |||||
Giáo trình Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong quản lí : Dành cho sinh viên ngành Công nghệ thông tin / Phạm Quang Trình | |||||
15 | 210171401140087 | Nguyễn Tùng Lâm | QLGD | K15B | Giáo trình kinh tế phát triển (dùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành) / Phạm Ngọc Linh |
16 | 210173404060019 | Bùi Công Chính | QTVP | K15A | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.:Ngô Tuấn Nghĩa, Phạm Văn Dũng, Đoàn Xuân Thuỷ.. |
17 | 220173101010027 | Nguyễn Văn Quang | KT | K16A | Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông.. |
18 | 220173104030005 | Trần Thị Vân Anh | TLHGD | K16B | Giáo trình Tin học cơ sở : Dùng cho sinh viên tất cả các ngành / Phạm Quang Trình |
Tâm lí học lâm sàng / Dana Castro, Nguyễn Ngọc Diệp | |||||
19 | 220173104030007 | Phạm Ngọc Ánh | TLHGD | K16A | Giáo trình tâm lí học phát triển/ Dương Thị Diệu Hoa chủ biên, Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào. |
Giáo trình Môi trường và con người : Nguyễn Thị Kim Dung (Chủ biên), Ngô Thị Thùy Dương, Phạm Thị Minh | |||||
20 | 220171401140025 | Quàng Khánh Ly | QLGD | K16A | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Vũ Cao Đàm |
Giáo trình Hành chính văn phòng trong cơ quan nhà nước/ Học viện Hành chính quốc gia | |||||
Giáo trình khoa học quản lí giáo dục / Nguyễn Thị Tuyết Hạnh (chủ biên), Lê Thị Mai Phương | |||||
21 | 220173101010021 | Bùi Ngọc Mai | KT | K16A | 1.200 Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập kinh tế học vĩ mô : Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng các khối ngành kinh tế và học viên ôn thi cao học / Trần Thị Minh Ngọc, Trương Văn Hiếu |
22 | 220173104030036 | Đỗ Phương Linh | TLHGD | K16B | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.:Ngô Tuấn Nghĩa, Phạm Văn Dũng, Đoàn Xuân Thuỷ.. |
23 | 220173401010016 | Lê Thị Thu Huyền | QLGD | K15B | Giáo trình Logic học đại cương / Nguyễn Thị Như (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thương, Nguyễn Thị Hải Yến |
24 | HVQ237QT034 | Chu Thị Quỳnh Mai | QLGD | K17A | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo |
25 | HVQ237TL019 | Nguyễn Thị Minh Ánh | TLHGD | K17B | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.:Ngô Tuấn Nghĩa, Phạm Văn Dũng, Đoàn Xuân Thuỷ.. |
Giáo trình Tâm lí học nhân cách / Trần Thị Hải Yến (Chủ biên), Trần Thành Nam | |||||
26 | HVQ237TL103 | Nguyễn Phương Nhi | TLHGD | K17B | Giáo trình giáo dục học : Dành cho sinh viên Đại học Sư phạm / Trần Thị Tuyết Oanh, Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng.... Tập 1 |
27 | HVQ237TL099 | Đinh Thị Yến Nhi | TLHGD | K17C | Giáo trình phương pháp nghiên cứu tâm lí học / Hoàng Mộc Lan |
Giáo trình Tâm lí học nhân cách / Trần Thị Hải Yến (Chủ biên), Trần Thành Nam | |||||
Giáo trình tham vấn tâm lí / Trần Thị Minh Đức | |||||
28 | HVQ237TA023 | Đinh Quang Huy | NNA | K17B | Destination C1&C2:grammar & vocabulary with answer key/Malcolm Mann, SteveTaylore-Knowles,Mai Bùi giới thiệu |
Giáo trình Logic học đại cương / Nguyễn Thị Như (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thương, Nguyễn Thị Hải Yến |
Đăng nhập