Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | KHOA/NGÀNH | LỚP | TÊN TÀI LIỆU |
1 | 1873104030024 | Đỗ Chí Hoàng | TLHGD | K12CLC | Giáo trình Tham vấn học đường : Dành cho sinh viên chuyên ngành Tâm lý học, Giáo dục học / Hoàng Trung Học (Chủ biên), Nguyễn Thế Anh, Vũ Thu Thủy |
2 | 1873104030080 | Hà Thị Huyền Trang | TLHGD | K12A | Giáo trình Kỹ năng sống |
3 | 1974802010005 | Nguyễn Văn Hạnh | CNTT | K13A | Toán học cao cấp/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. Tập 1, Đại số và hình học giải tích |
4 | 2073401010007 | Trần Hà Phương Thảo | QTVP | K14A | Giáo trình tâm lí học quản lí/ Vũ Dũng |
Giáo trình quan hệ công chúng; = PR - Public relation / Ngô Minh Cách, Đào Thị Minh Thanh (ch.b.), Nguyễn Thị Nhung | |||||
5 | 2072202010021 | Nguyễn Lê Ngọc Mai | NNA | K14B | Vui học tiếng anh qua 127 truyện cười song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thu Huyền |
6 | 2072202010031 | Phan Thị Hà | NNA | K14B | Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin |
7 | 2072202010090 | Ngô Đoàn Ngọc Minh | NNA | K14D | Quản lí hành chính nhà nước / Nguyễn Hữu Tri, Nguyễn Lan Phương |
8 | 2072202010100 | Nguyễn Vân Phong | NNA | K14D | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Hoàng Chí Bảo, Dương Xuân Ngọc, Đỗ Thị Thạch.. |
9 | 2071401140005 | Nguyễn Doãn Duy | QLGD | K14A | Giáo trình quản lí dự án / Từ Quang Phương |
Giáo trình pháp luật đại cương / Mai Hồng Quỳ chủ biên | |||||
10 | 2073401010001 | Đỗ Phương Thảo | QTVP | K14A | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo |
Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam / Trần Minh Hương (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Quang.. | |||||
11 | 2073104030076 | Nguyễn Thùy Dương | TLHGD | K14B | Trị liệu tâm lí : Cơ sở lí luận và thực hành điều trị tâm bệnh / Nguyễn Công Khanh |
Giáo trình Tâm lí học trường học : Hoàng Trung Học (ch.b.), Nguyễn Thế Anh, Lê Thị Cúc, Vũ Thu Thủy | |||||
12 | 2072202010075 | Lê Thị Diệu Hường | NNA | K14D | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Mạch Quang Thắng, Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Quốc Bảo.. |
13 | 2073104030092 | Phạm Thị Quyên | TLHGD | K14B | Lí luận dạy học người lớn : Lê Thị Loan (chủ biên), Bùi Thị Thu Hương, Đỗ Thị Thúy Hằng.. |
Giáo trình giáo dục hành vi lệch chuẩn / Nguyễn Thị Thanh (chủ biên), Phạm Thị Lụa | |||||
14 | 210173104030001 | Trương Thị Ngọc Ánh | TLHGD | K15A | Tâm lí học xã hội : Giáo trình / Cao Xuân Liễu |
Giáo trình Tham vấn học đường : Dành cho sinh viên chuyên ngành Tâm lý học, Giáo dục học / Hoàng Trung Học (Chủ biên), Nguyễn Thế Anh, Vũ Thu Thủy | |||||
15 | 210173104030082 | Trần Công Hiệp | TLHGD | K15C | Giáo trình Tham vấn học đường : Dành cho sinh viên chuyên ngành Tâm lý học, Giáo dục học / Hoàng Trung Học (Chủ biên), Nguyễn Thế Anh, Vũ Thu Thủy |
16 | 210173104030112 | Nguyễn Thị Thu Hương | TLHGD | K15B | Giáo trình Môi trường và con người : Nguyễn Thị Kim Dung (Chủ biên), Ngô Thị Thùy Dương, Phạm Thị Minh |
17 | 210173104030113 | Nguyễn Ngọc Khánh | TLHGD | K15A | Giáo trình Tâm lí học nhân cách / Trần Thị Hải Yến (Chủ biên), Trần Thành Nam |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu tâm lí học / Hoàng Mộc Lan | |||||
18 | 210173104030053 | Nguyễn Ngọc Linh | TLHGD | K15B | Giáo trình triết học Mác-Lênin |
Giáo trình Môi trường và con người : Nguyễn Thị Kim Dung (Chủ biên), Ngô Thị Thùy Dương, Phạm Thị Minh | |||||
Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Vũ Cao Đàm | |||||
19 | 210173104030117 | Dương Khánh Ly | TLHGD | K15B | Giáo trình triết học Mác- Lênin Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng/ Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Giáo trình tâm lí học phát triển/ Dương Thị Diệu Hoa chủ biên, Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào. | |||||
20 | 210173104030122 | Nguyễn Thạch Thảo | TLHGD | K15A | Giáo trình Tâm lí học nhân cách / Trần Thị Hải Yến (Chủ biên), Trần Thành Nam |
21 | 210174802010032 | Nguyễn Minh Quân | CNTT | K15A | Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Nguyễn Trọng Phúc, Ngô Đăng Tri, Nguyễn Ngọc Hà.. |
22 | 210174802010045 | Vũ Văn Châu | CNTT | K15B | Cơ sở dữ liệu : Giáo trình / Phạm Quang Trình (Chủ biên), Vũ Lê Quỳnh Giang |
23 | 210174802010160 | Phạm Trí Dũng | CNTT | K15D | Cơ sở dữ liệu : Giáo trình / Phạm Quang Trình (Chủ biên), Vũ Lê Quỳnh Giang |
24 | 210174802010201 | Trần Anh Tuấn | CNTT | K15D | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Vũ Đình Hoà, Đỗ Trung Kiên |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server : Giáo trình / Vũ Lê Quỳnh Giang (Chủ biên), Phạm Quang Trình | |||||
25 | 210172202010023 | Hồ Thị Huyền Trang | NNA | K15A | Giáo trình pháp luật đại cương / Mai Hồng Quỳ chủ biên |
26 | 210172202010123 | Hoàng Thị Thảo Dung | NNA | K15B | Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông.. |
27 | 210172202010033 | Trương Thị Hồng Anh | NNA | K15C | Giáo trình Logic học đại cương / Nguyễn Thị Như (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thương, Nguyễn Thị Hải Yến |
28 | 210172202010178 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | NNA | K15D | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Mạch Quang Thắng, Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Quốc Bảo.. |
29 | 210173101010034 | Nguyễn Tấn Minh | KT | K15A | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Mạch Quang Thắng, Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Quốc Bảo.. |
30 | 210173101010036 | Nguyễn Cẩm Nhung | KT | K15A | Giáo trình Dân số và phát triển : Ngô Thị Thùy Dương (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Anh Tuấn |
31 | 210171401140019 | Lê Thu Hương | QLGD | K15A | Giáo trình giáo dục học: Dành cho sinh viên Đại học sư phạm / Trần Thị Tuyết Oanh, Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng, Bùi Minh Hiền, Nguyễn Ngọc Bảo, Bùi Văn Quân, Phan Hồng Vinh, Từ Đức Văn Tập 1 |
Quản lí hoạt động dạy học trong trường phổ thông : Giáo trình / Đỗ Thị Thanh Thủy (chủ biên), Nguyễn Thành Vinh, Hà Thế Truyền, Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | |||||
Giáo trình Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong quản lí : Dành cho sinh viên ngành Công nghệ thông tin / Phạm Quang Trình | |||||
32 | 210171401140087 | Nguyễn Tùng Lâm | QLGD | K15B | Giáo trình kinh tế phát triển (dùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành) / Phạm Ngọc Linh |
33 | 210171401140093 | Nguyễn Phương Linh | QLGD | K15B | Giáo trình Dân số và phát triển : Ngô Thị Thùy Dương (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Anh Tuấn |
34 | 210173404060019 | Bùi Công Chính | QTVP | K15A | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.:Ngô Tuấn Nghĩa, Phạm Văn Dũng, Đoàn Xuân Thuỷ.. |
35 | 210173104030041 | Phạm Thị Ngọc Ánh | TLHGD | K15B | Giáo trình tham vấn tâm lí / Trần Thị Minh Đức |
36 | 210173104030037 | Nguyễn Thu Uyên | TLHGD | K15A | Tâm lí học xã hội : Giáo trình / Cao Xuân Liễu |
37 | 210173104030079 | Nguyễn Thị Hải | TLHGD | K15C | Tâm bệnh học : Phạm Toàn |
Giáo trình tham vấn tâm lí / Trần Thị Minh Đức | |||||
38 | 210174802010026 | Phạm Thị Hồng Mến | CNTT | K15A | Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Nguyễn Trọng Phúc, Ngô Đăng Tri, Nguyễn Ngọc Hà.. |
39 | 210174802010134 | Nguyễn Tiến Hoàng Vũ | CNTT | K15A | Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Nguyễn Trọng Phúc, Ngô Đăng Tri, Nguyễn Ngọc Hà.. |
Toán rời rạc : Giáo trình / Nguyễn Trọng Hải (Chủ biên), Ninh Thị Thanh Tâm | |||||
40 | 210173404060100 | Trần Thị Tứ Mỹ | QTVP | K15C | Giáo trình Logic học đại cương / Nguyễn Thị Như (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thương, Nguyễn Thị Hải Yến |
41 | 210172202010127 | Nguyễn Thị Thu Ngân | NNA | K15B | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Vũ Cao Đàm |
42 | 210171401140110 | Nguyễn Thị Huyền Trang | QLGD | K15B | Giáo trình kiểm tra và thanh tra giáo dục : Dành cho đào tạo cử nhân chuyên ngành Quản lí giáo dục / Nguyễn Xuân Thanh |
Giáo trình Quản lí nhân sự trong giáo dục : Phạm Xuân Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Loan, Phạm Hoàng Khánh Linh.. | |||||
43 | 210171401140031 | Phạm Đỗ Quỳnh Anh | QLGD | K15A | Giáo trình Quản lí chất lượng giáo dục : Giáo trình dùng cho ngành Quản lý giáo dục / Phạm Ngọc Long (ch.b.),Nguyễn Thành Vinh, Nguyễn Diệu Cúc |
Giáo trình Quản lí tài chính, tài sản trong giáo dục : Đặng Thu Thủy (ch.b.),Nguyễn Thanh Thủy, Trần Thị Hạnh Hiệp, Nguyễn Minh Huyền | |||||
44 | 210171401140034 | Đoàn Đức Mạnh | QLGD | K15A | Giáo trình Cơ sở văn hóa Việt Nam / Hoàng Thị Tâm (ch.b.), Đỗ Tiến Sĩ, Hoàng Thị Ái Vân |
Giáo trình Logic học đại cương / Nguyễn Thị Như (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thương, Nguyễn Thị Hải Yến | |||||
45 | 210171401140045 | Nguyễn Thị Ngọc Quý | QLGD | K15A | Giáo trình tâm lí học quản lí/ Vũ Dũng |
Giáo trình Quản lí chất lượng giáo dục : Giáo trình dùng cho ngành Quản lý giáo dục / Phạm Ngọc Long (ch.b.),Nguyễn Thành Vinh, Nguyễn Diệu Cúc | |||||
46 | 210173104030019 | Vũ Quang Huy | TLHGD | K15A | Giáo trình giáo dục dân số - sức khỏe sinh sản : Giáo trình lưu hành nội bộ / Phạm Thị Lụa (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh |
Tâm lí học xã hội : Giáo trình / Cao Xuân Liễu | |||||
47 | 220173101010027 | Nguyễn Văn Quang | KT | K16A | Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông.. |
48 | 220171401140044 | Lương Quang Trường | QLGD | K16A | Giáo trình tâm lí học quản lí/ Vũ Dũng |
49 | 220173104030005 | Trần Thị Vân Anh | TLHGD | K16B | Giáo trình Tin học cơ sở : Dùng cho sinh viên tất cả các ngành / Phạm Quang Trình |
Tâm lí học lâm sàng / Dana Castro, Nguyễn Ngọc Diệp | |||||
50 | 220173104030007 | Phạm Ngọc Ánh | TLHGD | K16A | Giáo trình tâm lí học phát triển/ Dương Thị Diệu Hoa chủ biên, Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Kế Hào. |
Giáo trình Môi trường và con người : Nguyễn Thị Kim Dung (Chủ biên), Ngô Thị Thùy Dương, Phạm Thị Minh | |||||
51 | 220171401140025 | Quàng Khánh Ly | QLGD | K16A | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Vũ Cao Đàm |
Giáo trình Hành chính văn phòng trong cơ quan nhà nước/ Học viện Hành chính quốc gia | |||||
Giáo trình khoa học quản lí giáo dục / Nguyễn Thị Tuyết Hạnh (chủ biên), Lê Thị Mai Phương | |||||
52 | 220173104030073 | Đặng Ngọc Tiệm | TLHGD | K16A | Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông.. |
Kĩ năng giao tiếp: Giáo trình / Nguyễn Thị Hải Yến (chủ biên), Phạm Thị Hải Yến | |||||
53 | 220173104030080 | Nguyễn Đức Việt | TLHGD | K16A | Giáo trình tham vấn tâm lí / Trần Thị Minh Đức |
Giáo trình lí thuyết thống kê / Trần Thị Kim Thu (Chủ biên), Đỗ Văn Huân, Nguyễn Minh Thu.. | |||||
Giáo trình Tham vấn học đường : Dành cho sinh viên chuyên ngành Tâm lý học, Giáo dục học / Hoàng Trung Học (Chủ biên), Nguyễn Thế Anh, Vũ Thu Thủy | |||||
54 | 220173104030010 | Lê Thị Thanh Bình | TLHGD | K16B | Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông.. |
55 | 220173104030062 | Nguyễn Thị Lý Phượng | TLHGD | K16A | Giáo trình lí thuyết thống kê / B.s.: Trần Thị Kim Thu (ch.b.), Đỗ Văn Huân, Nguyễn Minh Thu.. |
56 | 220173104030072 | Phạm Ngọc Thủy | TLHGD | K16A | Kĩ năng giao tiếp: Giáo trình / Nguyễn Thị Hải Yến (chủ biên), Phạm Thị Hải Yến |
57 | 220173104030074 | Nguyễn Thị Trang | TLHGD | K16B | Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Phạm Văn Đức, Trần Văn Phòng, Nguyễn Tài Đông.. |
Giáo trình giáo dục học/ Trần Thị Tuyết Oanh chủ biên, Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng... Tập 2 | |||||
58 | HVQ237TL046 | Bùi Thu Hằng | TLHGD | K17C | Giáo trình pháp luật đại cương / Mai Hồng Quỳ chủ biên |
Đăng nhập
Bộ sưu tập nổi bật